Có 2 kết quả:

敗筆 bài bǐ ㄅㄞˋ ㄅㄧˇ败笔 bài bǐ ㄅㄞˋ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

1. viết sai nét, viết nhầm, viết trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch

Từ điển Trung-Anh

(1) a faulty stroke in calligraphy or painting
(2) a faulty expression in writing

Từ điển phổ thông

1. viết sai nét, viết nhầm, viết trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch

Từ điển Trung-Anh

(1) a faulty stroke in calligraphy or painting
(2) a faulty expression in writing